- Từ điển Trung - Việt
假造
{fake } , (hàng hải) vòng dây cáp, (hàng hải) cuộn (dây cáp), vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, (định ngữ) giả, giả mạo, làm giống như thật, làm giả, giả mạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)
{manipulate } , vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
{wangle } , thủ đoạn, mánh khoé, (từ lóng) đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
假造的
{ spurious } , giả, giả mạo -
假造者
{ counterfeiter } , kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò { fabricant } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo,... -
假面具
{ doughface } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhu nhược { mask } , mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) &... -
假面剧
{ masque } , (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc -
假面状的
{ personate } , (THựC) hình mõm chó, đóng vai, giả vờ là (người khác) -
假音
{ falsetto } , giọng the thé (đàn ông), người đàn ông có giọng the thé -
假髻
{ chignon } , búi tóc -
假鳃
{ pseudobranch } , (động vật học) mang phụ giả -
假齿
{ pseudodont } , có răng giả, có răng sừng -
偎依
{ nestle } , nép mình, náu mình, rúc vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ, ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt, nép (mình), náu...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemBirds
357 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemOccupations III
195 lượt xemAircraft
276 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.