- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
偏见
Mục lục 1 {bias } , độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến, (vật lý) thế... -
偏转
{ deflexion } , sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch, (toán học) sự đổi dạng, (kỹ thuật) sự uốn xuống,... -
偏远的田园
{ outfield } , ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê),... -
偏针仪
{ deflector } , (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch, (kỹ thuật) máy đo từ thiên -
偏颇
{ biased } , (thống kê) chệch; không đối xứng -
做
Mục lục 1 {do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành... -
做…的奶妈
{ wet -nurse } , vú em, vú nuôi, làm vú nuôi cho (em bé) -
做…的摘要
{ digest } , sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di\'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống;... -
做不到的
{ impracticable } , không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng, không thể điều khiển được (dụng cụ,... -
做专门研究
{ specialise } , làm thành đặc trưng, thay đổi; hạn chế (ý kiến...), (sinh vật học) chuyên hoá, trở thành chuyên hoá, chuyên...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
217 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemCars
1.977 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Universe
149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.