Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

做…的摘要

{digest } , sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn), (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...), đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được), nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...), ninh, sắc (một chất trong rượu...), tiêu, tiêu hoá được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 做不到的

    { impracticable } , không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng, không thể điều khiển được (dụng cụ,...
  • 做专门研究

    { specialise } , làm thành đặc trưng, thay đổi; hạn chế (ý kiến...), (sinh vật học) chuyên hoá, trở thành chuyên hoá, chuyên...
  • 做为…要旨

    { purport } , nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...), (nghĩa bóng) ý định, mục đích, có nội dung là, có ý...
  • 做为纪念的

    { monumental } , (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường
  • 做为选择

    { alternatively } , như một sự lựa chọn
  • 做买卖

    { deal } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch,...
  • 做交易的人

    { transactor } , người điều đình thương lượng; người giao dịch
  • 做伙伴

    { partner } , người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong...
  • 做作

    { affectation } , sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 做作地说

    { mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó),...
  • 做作的

    Mục lục 1 {feigned } , giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo 2 {ham } , (sử học) tỉnh, thành phố, làng 3 {la-di-da...
  • 做例证的

    { illustrative } , (để) minh hoạ
  • 做侦探

    { sleuth } , (như) sleuth,hound, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mật thám, trinh thám, làm mật thám, đi trinh thám
  • 做傻事

    { fudge } , vớ vẩn, kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội...
  • 做先锋

    { spearhead } , mũi giáo, mũi mác, tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn, chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...)
  • 做准备工作

    { unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo)
  • 做双亲的

    { parental } , (thuộc) cha mẹ
  • 做向导

    { fugle } , hướng dẫn, ra hiệu
  • 做国王

    { king } , vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...),...
  • 做坏事

    { misdo } , phạm lỗi, xử sự sai trái, có hành vi tàn bạo, phạm tội ác { perpetration } , sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top