Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

做游戏的人

{player } , (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ (biểu diễn), (sân khấu) diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày), người đánh bạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 做炖肉丁

    { fricassee } , món thịt thái miếng hầm; món ragu chim, thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu
  • 做牌

    { stack } , cây rơm, đụn rơm, Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), đống (than, củi), (thông tục) một số lượng...
  • 做白日梦

    { daydream } , sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day,dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa...
  • 做礼拜

    { worship } , (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái,...
  • 做笨事

    { footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề
  • 做算术

    { cipher } , số không, số zêrô, người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường, chữ số A,rập,...
  • 做索引

    { independence } , sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency) { index } , ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu...
  • 做经纪的

    { broking } , nghề môi giới
  • 做股票经纪

    { job } , việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để...
  • 做舵手

    { cox } , lái (tàu, thuyền)
  • 做苦工的人

    { drudge } , người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu...
  • 做蜜饯

    { preserve } , mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn,...
  • 做衣服

    { tailoring } , nghề may, đồ may
  • 做裁缝

    { tailor } , thợ may, người tốt vì lụa, cưỡi ngựa kém, may, làm nghề thợ may
  • 做褶

    { shir } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun, sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất), dệt dây chun vào (vải)
  • 做讼棍

    { pettifog } , cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư), cãi cọ lặt vặt
  • 做试验

    { experiment } , iks\'periment//eks,peri\'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri\'mentəlaiz/, (+ on, with) thí nghiệm, thử, cuộc thí nghiệm,...
  • 做贼

    { thieve } , ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy
  • 做走私口者

    { smuggler } , người buôn lậu, tàu buôn lậu
  • 做针线工的

    { seamstress } , cô thợ may
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top