- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
像狼的
{ wolfish } , (thuộc) chói sói; như chó sói, tham tàn, hung ác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói -
像珍珠一般
{ pearl -white } ,white) /\'pə:lwait/, thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm) -
像珠宝的
{ bijou } , đồ nữ trang, nhỏ và đẹp, nhỏ xinh -
像箭的
{ arrowy } , hình tên, giống mũi tên, nhanh như tên bắn -
像素
{ pixel } , Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, hình ảnh trên màn hình được... -
像草的
{ grassy } , có cỏ, cỏ mọc đầy -
像葡萄的
{ vinaceous } , có màu đỏ rượu vang, (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho -
像蔷薇地
{ rosily } , màu hồng, lạc quan -
像这样的
{ suchlike } , như thế, như loại đó, những cái như vậy, những chuyện như vậy -
像邻居的
{ neighbourly } , ăn ở với xóm giềng thuận hoà -
像青年的
{ young } , trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có... -
像骑士地
{ cavalierly } , có phong cách kỵ sĩ -
像鬼一样的
{ ghostlike } , như ma quỷ -
僚属
{ sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện... -
僚机驾驶员
{ wingman } , máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số, phi công yểm trợ, phi công số -
僧
{ bonze } , nhà sư -
僧人
{ shaman } , pháp sư -
僧侣
Mục lục 1 {clergy } , giới tăng lữ; tăng lữ 2 {monastery } , tu viện 3 {monk } , thầy tu, thầy tăng, thượng toạ 4 {monkery } ,... -
僧侣之禄
{ benefice } , (tôn giáo) tiền thu nhập, tài sản (của các cha cố) -
僧侣似的
{ priestlike } , giống như một giáo sự { priestly } , (thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.