Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

像素

{pixel } , Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 像草的

    { grassy } , có cỏ, cỏ mọc đầy
  • 像葡萄的

    { vinaceous } , có màu đỏ rượu vang, (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho
  • 像蔷薇地

    { rosily } , màu hồng, lạc quan
  • 像这样的

    { suchlike } , như thế, như loại đó, những cái như vậy, những chuyện như vậy
  • 像邻居的

    { neighbourly } , ăn ở với xóm giềng thuận hoà
  • 像青年的

    { young } , trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có...
  • 像骑士地

    { cavalierly } , có phong cách kỵ sĩ
  • 像鬼一样的

    { ghostlike } , như ma quỷ
  • 僚属

    { sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện...
  • 僚机驾驶员

    { wingman } , máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số, phi công yểm trợ, phi công số
  • { bonze } , nhà sư
  • 僧人

    { shaman } , pháp sư
  • 僧侣

    Mục lục 1 {clergy } , giới tăng lữ; tăng lữ 2 {monastery } , tu viện 3 {monk } , thầy tu, thầy tăng, thượng toạ 4 {monkery } ,...
  • 僧侣之禄

    { benefice } , (tôn giáo) tiền thu nhập, tài sản (của các cha cố)
  • 僧侣似的

    { priestlike } , giống như một giáo sự { priestly } , (thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp...
  • 僧侣政治

    { hierarchy } , hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...), thiên...
  • 僧侣用的

    { hieratic } , (thuộc) thầy tu
  • 僧侣的

    { hieratic } , (thuộc) thầy tu { monastic } , (thuộc) tu viện, (thuộc) phong thái thầy tu { sacerdotal } , (thuộc) tăng lữ; (thuộc)...
  • 僧帽形棋子

    { bishop } , giám mục, (đánh cờ) quân \"giám mục\" , rượu hâm pha hương liệu
  • 僧帽状的

    { cucullate } , (thực vật) có dạng mũ, dạng nắp { mitral } , (thuộc) mũ tế, như mũ tế, (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top