- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
僵直
{ anchylose } , làm cứng khớp, cứng khớp -
僵直的
{ tetanic } , (y học) (thuộc) bệnh uốn ván -
僵硬
Mục lục 1 {ankylosis } , chứng cứng liền khớp 2 {freeze } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết... -
僵硬地
{ stiffly } , cứng đờ, cứng nhắc, kiên quyết; bướng bỉnh -
僵硬的
{ rigid } , cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc { stark } , cứng đờ, hoàn toàn, (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết, (từ Mỹ,nghĩa... -
僻路
{ by -road } , đường phụ; đường ít người qua lại -
僻远的
{ remote } , xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng -
僻静的
{ quiet } , lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm kín, kín đáo,... -
儒家
{ confucianist } , người theo đạo Khổng -
儒家思想
{ Confucianism } , đạo Khổng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
334 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMammals I
442 lượt xemAir Travel
282 lượt xemInsects
164 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?