Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

先锋

{pioneer } , (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên, mở (đường...), đi đầu mở đường cho (một công việc gì...), là người mở đường, là người đi tiên phong


{VAN } , (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, (ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van), chuyên chở bằng xe tải, (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim, đãi (quặng)


{vanguard } , (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 先锋的

    { vanward } , trạng từ, hướng ra tuyền tuyến, tiến lên phía trước, tiêm kích, tiên phong, thuộc tuyến đầu
  • 先驱

    Mục lục 1 {forerunner } , người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên 2 {harbinger...
  • 先驱的

    { pioneer } , (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người đi đầu (trong...
  • 先驱者

    { outrider } , người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng { precursor } , người đến...
  • 先验的

    { transcendental } , (triết học) tiên nghiệm, (như) transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, (toán học) siêu...
  • { light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)...
  • 光中子

    { photoneutron } , (vật lý) quang nơtron
  • 光亮

    { brightness } , sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí { light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời,...
  • 光亮地

    { agleam } , loé sáng { brilliantly } , vẻ vang, sáng chói, rực rỡ
  • 光亮强过

    { outshine } , sáng, chiếu sáng, sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn
  • 光亮的

    Mục lục 1 {beamy } , to, rộng (tàu thuỷ), (thơ ca) to lớn; nặng nề, (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ 2...
  • 光亮零件

    { brightwork } , tác phẩm bằng tấm kim loại đánh bóng
  • 光传导率

    { photoconductivity } , (vật lý) tính quang dẫn, suất quang dẫn
  • 光养性的

    { phototrophic } , (sinh vật học) quang dưỡng
  • 光分解

    { photodecomposition } , sự quang phân { photolysis } , sự quang phân
  • 光化产品

    { photoproduct } , sản phẩm của phản ứng quang hoá
  • 光化反应

    { photoreaction } , phản ứng quang hoá
  • 光化学

    { photochemistry } , quang hoá học
  • 光化学的

    { actinic } , (vật lý), (hoá học) quang hoá { photochemical } , quang hoá
  • 光化层

    { chemosphere } , (khí tượng) quyển nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top