- Từ điển Trung - Việt
免疫
{immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch
{immunization } , (y học) sự tạo miễm dịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
免疫化学
{ immunochemistry } , hoá học của hệ thống miễn dịch -
免疫原
{ immunogen } , chất kháng nguyên -
免疫吸附剂
{ immunoadsorbent } , chất ngoại hấp miễn dịch -
免疫学
{ immunology } , (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học -
免疫学的
{ immunologic } , (y học) (thuộc) miễn dịch học { immunological } , (y học) (thuộc) miễn dịch học -
免疫学者
{ immunologist } , (y học) nhà nghiên cứu miễn dịch -
免疫性
{ immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch -
免疫性消失
{ disimmunity } , (y học) tính loạn miễn dịch -
免疫球蛋白
{ immunoglobulin } , globulin miễn dịch -
免疫的
{ immune } , miễn khỏi, được miễn (cái gì), (y học) người được miễn dịch -
免疫者
{ immune } , miễn khỏi, được miễn (cái gì), (y học) người được miễn dịch -
免票的人
{ deadhead } , người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền -
免税港
{ free port } , cảng tự do (không có thuế quan) -
免税的
Mục lục 1 {duty-free } , không phải nộp thuế, được miễn thuế 2 {tax-exempt } , được miễn thuế 3 {tax-free } , miễn thuế... -
免税者
{ exempt } , được miễn (thuế...), người được miễn (thuế...), (+ from) miễn (thuế...) cho ai -
免罚宣誓
{ compurgation } , (từ Pháp) việc tha vì có người xác nhận can phạm vô tội -
免罪
{ absolution } , (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá, (tôn giáo) sự xá tội { exoneration } , sự miễn (nhiệm vụ gì...), sự giải... -
免罪的
{ exonerative } , để miễn (nhiệm vụ gì...), để giải tội -
免职
Mục lục 1 {depose } , phế truất (vua...); hạ bệ, (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề) 2 {deprivation } , sự... -
免费
{ free } , tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.