Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

免票的人

{deadhead } , người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 免税港

    { free port } , cảng tự do (không có thuế quan)
  • 免税的

    Mục lục 1 {duty-free } , không phải nộp thuế, được miễn thuế 2 {tax-exempt } , được miễn thuế 3 {tax-free } , miễn thuế...
  • 免税者

    { exempt } , được miễn (thuế...), người được miễn (thuế...), (+ from) miễn (thuế...) cho ai
  • 免罚宣誓

    { compurgation } , (từ Pháp) việc tha vì có người xác nhận can phạm vô tội
  • 免罪

    { absolution } , (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá, (tôn giáo) sự xá tội { exoneration } , sự miễn (nhiệm vụ gì...), sự giải...
  • 免罪的

    { exonerative } , để miễn (nhiệm vụ gì...), để giải tội
  • 免职

    Mục lục 1 {depose } , phế truất (vua...); hạ bệ, (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề) 2 {deprivation } , sự...
  • 免费

    { free } , tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không...
  • 免费入场券

    { free pass } , giấy vào cửa không mất tiền
  • 免费得到

    { bum } , phía sau, đằng sau, mông đít, (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô...
  • 免费搭乘

    { hopping } , đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia
  • 免费搭车

    { hopping } , đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia
  • 免费的

    Mục lục 1 {buckshee } , (từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường...
  • 免费赠品

    { lagniappe } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà tặng nhỏ của người bán tặng cho người mua
  • 免费软件

    { freeware } , (Tech) hàng miễn phí, nhu liệu cho không
  • 免费邮寄

    { frank } , miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông hành, chữ ký miễn cước,...
  • 免赔额

    { franchise } , quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền
  • 免邮资的

    { post -free } , miễn bưu phí
  • 免除

    Mục lục 1 {absolve } , tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách, giải, giải phóng, cởi gỡ 2 {dispense } , phân phát, phân...
  • 免除的

    { exempt } , được miễn (thuế...), người được miễn (thuế...), (+ from) miễn (thuế...) cho ai { exonerative } , để miễn (nhiệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top