Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

免费搭乘

{hopping } , đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 免费搭车

    { hopping } , đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia
  • 免费的

    Mục lục 1 {buckshee } , (từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường...
  • 免费赠品

    { lagniappe } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà tặng nhỏ của người bán tặng cho người mua
  • 免费软件

    { freeware } , (Tech) hàng miễn phí, nhu liệu cho không
  • 免费邮寄

    { frank } , miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông hành, chữ ký miễn cước,...
  • 免赔额

    { franchise } , quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền
  • 免邮资的

    { post -free } , miễn bưu phí
  • 免除

    Mục lục 1 {absolve } , tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách, giải, giải phóng, cởi gỡ 2 {dispense } , phân phát, phân...
  • 免除的

    { exempt } , được miễn (thuế...), người được miễn (thuế...), (+ from) miễn (thuế...) cho ai { exonerative } , để miễn (nhiệm...
  • 免除责任的

    { Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc...
  • 兑换

    { change } , sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền...
  • 兑换商

    { cambist } , người chuyên buôn bán hối phiếu
  • 兑换现款

    { cash } , tiền, tiền mặt, có tiền, không có tiền, cạn tiền, tiền nhiều như nước, thiếu tiền, (xem) down, ((viết tắt)...
  • 兑现

    { encash } , lĩnh (séc, tiền), thu (séc, tiền), đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...) { realise } , thực hiện, thực hành (kế hoạch...
  • { hare } , (động vật học) thỏ rừng, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc, trò chơi...
  • 兔唇

    { harelip } , tật sứt môi trên (từ bé)
  • 兔唇的

    { harelipped } , có tật sứt môi trên
  • 兔子

    Mục lục 1 {bunny } , khuấy 6 2 {coney } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ 3 {cony } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 兔子的毛皮

    { rabbit } , con thỏ, người nhút nhát, người nhát như thỏ, (thông tục) đấu thủ xoàng, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như...
  • 兔子窝

    { rabbit -hole } , hang thỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top