Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兑现

{encash } , lĩnh (séc, tiền), thu (séc, tiền), đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)


{realise } , thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), bán được, thu được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { hare } , (động vật học) thỏ rừng, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc, trò chơi...
  • 兔唇

    { harelip } , tật sứt môi trên (từ bé)
  • 兔唇的

    { harelipped } , có tật sứt môi trên
  • 兔子

    Mục lục 1 {bunny } , khuấy 6 2 {coney } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ 3 {cony } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 兔子的毛皮

    { rabbit } , con thỏ, người nhút nhát, người nhát như thỏ, (thông tục) đấu thủ xoàng, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như...
  • 兔子窝

    { rabbit -hole } , hang thỏ
  • 兔属的

    { leporine } , (động vật học) (thuộc) loài th
  • 兔毛皮

    { coney } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ
  • 兔类动物

    { lagomorph } , động vật gặm nhấm
  • 党员

    { member } , (sinh vật học) chân, tay, chi, bộ phạn (của một toàn thể), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương...
  • 党徒

    { adherent } /əd\'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...), dính...
  • 党徒的

    { partisan } , người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích, (sử học), quân đội viên đội biệt...
  • 党派

    { clan } , thị tộc, bè đảng, phe cánh { party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự...
  • 党派主义

    { factionalism } , óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái
  • 党派之争

    { factionalism } , óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái
  • 党派地

    { clannishly } , có tính cách bè phái
  • 党派心

    { clannishness } , tính chất thị tộc, lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng { partisanship } , lòng trung...
  • 党派心强的

    { sectarian } , (thuộc) môn phái, có óc môn phái, có óc bè phái, người bè phái
  • 党派性

    { partisanship } , lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái { partyism } , óc bè đảng, đảng tính
  • 党派意识

    { particularism } , chủ nghĩa đặc thù, chủ nghĩa phân lập, sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top