- Từ điển Trung - Việt
入迷
{ecstasize } , làm mê li, mê li
{fascinate } , thôi miên, làm mê, mê hoặc, quyến rũ
{fascination } , sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc, sự quyến rũ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
入迷的
{ rapt } , sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào -
入选者
{ choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các... -
入门
{ induction } , sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào một tổ chức), (tôn... -
入门书
{ hornbook } , cuốn sách nhỏ dạy trẻ em tập đọc, luận đề thô sơ { primer } , sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in)... -
入门手册
{ Baedeker } , sổ tay hướng dẫn du lịch -
入门的
{ propaedeutic } , dự bị (giáo dục...) { rudimental } , sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai, (sinh vật học) thô sơ -
入门者
{ catechumen } , người mới học đạo -
全世界的
Mục lục 1 {Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ 2 {universal } , thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, toàn bộ,... -
全体
Mục lục 1 {All } , tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)... -
全体人员
{ crew } , toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội (công tác...), bọn, tụi,... -
全体会员
{ membership } , tư cách hội viên, địa vị hội viên, số hội viên, toàn thể hội viên -
全体公务员
{ civil service } , ngành dân chính, công chức ngành dân chính, phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi) -
全体委员
{ committee } , uỷ ban -
全体机员
{ aircrew } , toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi hành đoàn { crew } , toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người... -
全体的
Mục lục 1 {entire } , toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn,... -
全体观众
{ theater } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre -
全体阁僚
{ official family } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí) -
全体陪审员
{ panel } , cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết), (pháp lý) danh... -
全冻关节
{ enarthrosis } , (giải phẫu) khớp chỏm -
全副餐桌
{ Setting } , sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.