Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

全副餐桌

{Setting } , sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định (ngày, tháng), sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn (mặt trời, mặt trăng), sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát), khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát, (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ, ổ trứng ấp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全力地

    { amain } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt, hết sức khẩn trương, hết sức...
  • 全力的

    { main } , cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu,...
  • 全协和音

    { diapason } , (âm nhạc) tầm âm, (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu, tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn
  • 全变态

    { holometabolism } , sự biến thái hoàn toàn
  • 全变态的

    { holometabolous } , biến thái hoàn toàn
  • 全国性

    { nationally } , về mặt dân tộc; về mặt quốc gia, toàn quốc
  • 全国性的

    { nationwide } , khắp cả nước; toàn quốc
  • 全国流行的

    { pandemic } , (thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh), (y học) dịch lớn
  • 全场一致的

    { consentaneous } , hoà hợp, thích hợp, đồng ý; nhất trí { consentient } , đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí
  • 全型

    { holomorph } , (đại số) (nhóm) toàn hình { holotype } , (sinh học) mẫu gốc, holotip
  • 全垒打

    { swat } , cú đập mạnh, đánh, đạp (ruồi...)
  • 全域

    { macrocosm } , thế giới vĩ mô
  • 全天候的

    { all -weather } , dùng cho mọi thời tiết { round -the-clock } , suốt ngày đêm
  • 全天的

    { round -the-clock } , suốt ngày đêm
  • 全套披甲

    { panoply } , bộ áo giáp, bộ đầu đủ (vật gì)
  • 全套披甲的

    { panoplied } , mặc áo giáp đầy đ
  • 全室的人

    { room } , buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng), chỗ, cơ hội, khả...
  • 全尺寸

    { full -size } , cỡ toàn phần
  • 全尾幼虫

    { plerocercoid } , ấu trùng kết nang vô tính
  • 全市民

    { municipality } , đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top