Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

全域

{macrocosm } , thế giới vĩ mô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全天候的

    { all -weather } , dùng cho mọi thời tiết { round -the-clock } , suốt ngày đêm
  • 全天的

    { round -the-clock } , suốt ngày đêm
  • 全套披甲

    { panoply } , bộ áo giáp, bộ đầu đủ (vật gì)
  • 全套披甲的

    { panoplied } , mặc áo giáp đầy đ
  • 全室的人

    { room } , buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng), chỗ, cơ hội, khả...
  • 全尺寸

    { full -size } , cỡ toàn phần
  • 全尾幼虫

    { plerocercoid } , ấu trùng kết nang vô tính
  • 全市民

    { municipality } , đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị
  • 全幅盔甲

    { panoply } , bộ áo giáp, bộ đầu đủ (vật gì)
  • 全异的

    { disparate } , khác hẳn nhau, khác loại; táp nham, vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham
  • 全心全意

    { whole -heartedness } , sự toàn tâm toàn ý
  • 全息摄影术

    { holography } , phép chụp ảnh giao thoa la de
  • 全新世

    { Holocene } , (địa lý,ddịa chất) thế holoxen
  • 全方

    { em } , M, m (chữ cái), m (đơn vị đo dòng chữ in)
  • 全方向的

    { omnidirectional } , mọi hướng; tác dụng theo mọi hướng
  • 全无

    { nil } , không
  • 全无的

    { devoid } , không có, trống rỗng
  • 全日制

    { full time } , cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng, (định ngữ) full_time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất...
  • 全是泡沫的

    { foamy } , sùi bọt, có bọt, phủ bọt, như bọt
  • 全是男人的

    { stag } , hươu đực, nai đực, bò đực thiến, người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở), (từ lóng) người buôn bán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top