- Từ điển Trung - Việt
全身僵硬症
{catalepsis } , (y học) chứng giữ nguyên thế
{catalepsy } , (y học) chứng giữ nguyên thế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
全身水肿的
{ anasarcous } , (y học) phù toàn thân -
全身的
{ systemic } , (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu) { whole -length } ,... -
全身萎缩
{ panatrophy } , (y học) sự teo toàn thân { pantatrophy } , (y học) chứng suy nhược toàn thân -
全身长的
{ full -length } , dài như thường lệ, dài bằng thân người -
全速地
{ amain } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt, hết sức khẩn trương, hết sức... -
全速跑过
{ sprint } , sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút, chạy nước rút, chạy hết tốc lực -
全部
Mục lục 1 {entire } , toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn,... -
全部保存
{ Save All } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho... -
全部剧目
{ repertoire } , vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory) { repertory } , kho (tài liệu,... -
全部地
{ altogether } , hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, (an altogether) toàn thể, toàn bộ, (the... -
全部技能
{ repertoire } , vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory) -
全部时间的
{ all -time } , lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trước đến nay -
全部白种人
{ all -white } , trắng toát, hoàn toàn màu trắng -
全部的
Mục lục 1 {All } , tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)... -
全部衣服
{ wardrobe } , tủ quần áo, quần áo -
全部赌注
{ kitty } , nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...) { pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước... -
全部镀金
{ overgild } , mạ vàng, thiếp vàng -
全长
{ span } , gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây... -
全长地
{ endlong } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dọc theo, theo chiều dọc, dựng đứng, thẳng đứng -
全长的
{ full -length } , dài như thường lệ, dài bằng thân người
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.