- Từ điển Trung - Việt
全部
{entire } , toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất, (the entire) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn, ngựa không thiến, ngựa giống, (sử học) bia đen
{entirety } , trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn, hoàn toàn, trọn vẹn, tổng số
{Full } , đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà), giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...), thịnh soạn, chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...), đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng), tự phụ, tự mãn, ngã sóng soài, lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất, (thơ ca) rất, hoàn toàn, đúng, trúng, quá, toàn bộ, điểm cao nhất, chuội và hồ (vải)
{in toto } , toàn bộ
{sum } , tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu ý kiến về tính nết (của ai), cộng lại, tóm tắt, tổng kết (ý kiến...), kết luận (một vụ kiện)
{whole } , bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh, toàn tâm toàn ý làm việc gì, toàn bộ, tất c, toàn thể, (toán học) tổng
{wholly } , toàn bộ, hoàn toàn
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
全部保存
{ Save All } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho... -
全部剧目
{ repertoire } , vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory) { repertory } , kho (tài liệu,... -
全部地
{ altogether } , hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, (an altogether) toàn thể, toàn bộ, (the... -
全部技能
{ repertoire } , vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory) -
全部时间的
{ all -time } , lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trước đến nay -
全部白种人
{ all -white } , trắng toát, hoàn toàn màu trắng -
全部的
Mục lục 1 {All } , tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)... -
全部衣服
{ wardrobe } , tủ quần áo, quần áo -
全部赌注
{ kitty } , nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...) { pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước... -
全部镀金
{ overgild } , mạ vàng, thiếp vàng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
292 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemMammals II
315 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemThe Family
1.417 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?