Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公理的

{axiomatical } , rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng, (toán học) (thuộc) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公用事业

    { public utility } , (Econ) Ngành dịch vụ công cộng+ Một công ty hay xí nghiệp là người cung cấp duy nhất một loại hàng hoá...
  • 公用电话亭

    { telephone booth } , trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng
  • 公用的

    { public } , chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house,...
  • 公用程序

    { utility } , sự có ích; tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, (số nhiều) những ngành phục vụ công...
  • 公用荷兰语

    { Afrikaans } , người Nam phi; người Hà lan ở Kếp
  • 公益

    { commonweal } , (từ cổ,nghĩa cổ) phúc lợi chung, lợi ích chung ((cũng) commonwealth) { public good } , (Econ) Hàng hoá công cộng.+...
  • 公社的

    { communal } , công, chung, công cộng, (thuộc) công xã, (thuộc) các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (Ân,độ)
  • 公秉

    { kilolitre } , kilôlit
  • 公立学校

    { public school } , trường dân lập (nhất là ở Anh), trường công (nhất là ở Mỹ)
  • 公立的

    { public } , chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house,...
  • 公约

    { convention } , hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường,...
  • 公羊

    { RAM } , cừu đực (chưa thiến), (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn,...
  • 公螨

    { decigram } , đêxigam { decigramme } , đêxigam
  • 公认

    Mục lục 1 {legalise } , hợp pháp hoá, công nhận, chứng nhận (về pháp lý) 2 {legalization } , sự hợp pháp hoá, sự công nhận,...
  • 公认地

    { admittedly } , phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận
  • 公认的

    { accepted } , đã được thừa nhận, đã được công nhận { admitted } , tự nhận { Vulgate } , (the Vulgate) bản Kinh thánh bằng...
  • 公认的意义

    { acceptation } , ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ), nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ)
  • 公证人

    { actuary } , chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...), (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản...
  • 公证人的

    { notarial } , (thuộc) công chứng viên; do công chứng viên lập ra (chứng thư...)
  • 公证的

    { notarial } , (thuộc) công chứng viên; do công chứng viên lập ra (chứng thư...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top