Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

共同点

{alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính


{common ground } , điểm tương đồng, điểm chung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 共同生活

    { symbiosis } , (sinh vật học) sự cộng sinh
  • 共同的

    Mục lục 1 {collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp 2 {common } , chung, công,...
  • 共同研究者

    { collaborator } , người cộng tác; cộng tác viên
  • 共同租地

    { cotenant } , người thuê chung nhà
  • 共同统治

    { condominium } , chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản
  • 共同继承

    { coparcenary } , (pháp lý) sự thừa kế chung { parcenary } , (pháp lý) sự thừa kế chung
  • 共同继承人

    { coheir } , người cùng thừa kế { parcener } , (pháp lý) người cùng thừa kế
  • 共同诉讼

    { joinder } , (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)
  • 共和主义

    { republicanism } , chủ nghĩa cộng hoà
  • 共和主义的

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共和主义者

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共和党员

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共和国

    { commonwealth } , toàn thể nhân dân (của một nước), khối cộng đồng; nước cộng hoà, Commonwealth liên bang Uc, Commonwealth chính...
  • 共和国总督

    { doge } , (sử học) tổng trấn
  • 共和国的

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共和政体

    { republic } , nước cộng hoà; nền cộng hoà, giới
  • 共和政体的

    { republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ...
  • 共存

    { coexist } , chung sống, cùng tồn tại { coexistence } , sự chung sống, sự cùng tồn tại { concomitance } , sự cùng xảy ra, sự...
  • 共存意识的

    { coconscious } , cùng ý thức
  • 共存的

    { concomitant } , đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng phát, sự việc cùng xảy ra, sự việc đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top