Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

关进畜栏

{corral } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật, luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại), bãi bẫy thú (xung quanh có rào), cho (súc vật) vào ràn, dồn (toa xe) thành luỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 关进笼内

    { cage } , lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), nhốt vào lồng,...
  • 关进笼子

    { mew } , (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew), chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ, nhốt...
  • 关连

    { corelation } , sự tương quan { correlation } , sự tương quan, thể tương liên
  • 关连词

    { correlative } , tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ)
  • 关键

    Mục lục 1 {crux } , vấn đề nan giải, mối khó khăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt 2 {hinge } , bản...
  • 关键字

    { keyword } , từ khoá
  • 关键时刻

    { juncture } , sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ, (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối...
  • 关键的

    { pivotal } , (thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt, (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ...
  • 关键词

    { keyword } , từ khoá
  • 关门

    { shut } , đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 关闭

    Mục lục 1 {close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm,...
  • 关闭的

    { close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín,...
  • 关闭者

    { shutter } , cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp
  • 兴奋

    Mục lục 1 {dither } , sự run lập cập, sự rùng mình, sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh, run lập cập, rùng mình, lung lay,...
  • 兴奋剂

    Mục lục 1 {cordial } , thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay ghét đắng, (thương nghiệp) rượu bổ 2 {excitant...
  • 兴奋地

    { excitedly } , xúc động { feverishly } , lính quýnh, luống cuống { heatedly } , giận dữ, nóng nảy, sôi nổi
  • 兴奋性

    { excitability } , tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động { irritability } , tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, (sinh vật học);...
  • 兴奋性的

    { stimulant } , kích thích, chất kích thích, tác nhân kích thích, anh ấy không bao giờ uống rượu
  • 兴奋的

    Mục lục 1 {aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ 2 {cordial } , thân ái, thân mật,...
  • 兴奋的高潮

    { orgasm } , lúc cực khoái (khi giao cấu), tình trạng bị khích động đến cực điểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top