Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

兵蚁

{soldier } , lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, (hàng hải) gió xuôi, đi lính, (hàng hải), (từ lóng) trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 其他人

    { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • 其他的

    { else } , khác, nữa, nếu không { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách...
  • 其他的人

    { remainder } , phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế (đem bán...
  • 其余

    { etceteras } , những thứ kèm theo; đồ linh tinh
  • 其余者

    { rest } , sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn),...
  • 其凝乳

    { rennet } , men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet
  • 其制度

    { peonage } , việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ, việc mướn công nhân công nhật, việc làm của người...
  • 其制成的酒

    { catawba } , người Catauba (da đỏ châu Mỹ), tiếng Catauba, rượu Catauba
  • 其制的外衣

    { fearnought } , vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển), áo bành tô (đi biển) bằng vải phi
  • 其剧本

    { masque } , (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc
  • 其原木

    { lancewood } , cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v v)
  • 其叶

    { betel } , (thực vật học) cây trầu không
  • 其叶的纤维

    { raffia } , sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...), (thực vật học) cây cọ sợi
  • 其后

    { thenceforth } , từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy { thenceforward } , từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy { thereafter } , sau đó,...
  • 其商标名

    Mục lục 1 {comptometer } , máy đếm, máy tính 2 {frigidaire } , tủ ướp lạnh 3 {Guinness } , bia đắng có màu sẫm 4 {Klaxon } , còi...
  • 其场所

    { rodeo } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để...
  • 其它的

    { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • 其容量

    { magnum } , chai lớn (2, 250 lít)
  • 其心材

    { logwood } , gỗ huyết mộc
  • 其拍子

    { ragtime } , nhạc ractim (của người Mỹ da đen), (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top