- Từ điển Trung - Việt
具人形
{incarnation } , sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
具体化
Mục lục 1 {avatar } , Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế, sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân, giai đoạn... -
具体地
{ concretely } , cụ thể { specifically } , chính xác, rõ rệt, đặc trưng, riêng biệt -
具体性
{ corporeality } , tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình { materiality } , tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính... -
具体的
{ concrete } , cụ thể, bằng bê tông, vật cụ thể, bê tông, thực tế, trong thực tế; cụ thể, đúc thành một khối; chắc... -
具体表现
{ incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp... -
具体表达
{ embody } , là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả -
具体说明
{ specify } , chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật -
具兽性
{ brutalize } , làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo, hành hung, đối xử hung bạo với (ai), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở... -
具有
{ possession } , quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa { with } , với, cùng, cùng với,... -
具有两性者
{ hermaphrodite } , (sinh vật học) loài lưỡng tính -
具有主权的
{ sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren (tiền vàng của Anh) -
具有六面的
{ hexahedral } , (toán học) sáu mặt (hình) -
具有形体的
{ corporality } , tính hữu hình, tính cụ thể, cơ thể, thân thể, (số nhiều) nhu cầu của cơ thể -
具有征候的
{ symptomatic } , (thuộc) triệu chứng, có tính chất triệu chứng -
具有意志的
{ minded } , thích, sãn lòng, vui lòng -
具有特效的
{ specific } , dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, (thuộc) loài, đặc trưng, riêng biệt, theo trọng lượng, theo số lượng (thuế... -
具有脊索的
{ chordate } , (sinh học) có dây sống -
具睿智的人
{ illuminati } , (tôn giáo) những người được Chúa làm cho sáng mắt -
具结
{ recognizance } , (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...), tiền bảo chứng (cho việc cam kết) {... -
典型
Mục lục 1 {quintessence } , tinh chất; tinh tuý, tinh hoa, (triết học) nguyên tố thứ năm 2 {representative } , miêu tả, biểu hiện,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.