Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

具有

{possession } , quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa


{with } , với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong khi, (xem) away, tài xoay, giỏi xoay, (xem) out



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 具有两性者

    { hermaphrodite } , (sinh vật học) loài lưỡng tính
  • 具有主权的

    { sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)
  • 具有六面的

    { hexahedral } , (toán học) sáu mặt (hình)
  • 具有形体的

    { corporality } , tính hữu hình, tính cụ thể, cơ thể, thân thể, (số nhiều) nhu cầu của cơ thể
  • 具有征候的

    { symptomatic } , (thuộc) triệu chứng, có tính chất triệu chứng
  • 具有意志的

    { minded } , thích, sãn lòng, vui lòng
  • 具有特效的

    { specific } , dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, (thuộc) loài, đặc trưng, riêng biệt, theo trọng lượng, theo số lượng (thuế...
  • 具有脊索的

    { chordate } , (sinh học) có dây sống
  • 具睿智的人

    { illuminati } , (tôn giáo) những người được Chúa làm cho sáng mắt
  • 具结

    { recognizance } , (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...), tiền bảo chứng (cho việc cam kết) {...
  • 典型

    Mục lục 1 {quintessence } , tinh chất; tinh tuý, tinh hoa, (triết học) nguyên tố thứ năm 2 {representative } , miêu tả, biểu hiện,...
  • 典型地

    { typically } , điển hình, tiêu biểu, đặc thù, đặc trưng
  • 典型的

    Mục lục 1 {canonical } , hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn, hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo...
  • 典当

    Mục lục 1 {hock } , rượu vang trắng Đức, (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố, (như) hough 2 {impawn } , cầm, cầm cố (đồ...
  • 典当业

    { pawnbroking } , nghề cầm đồ
  • 典当商

    { pawnbroker } , chủ hiệu cầm đồ
  • 典当者

    { pledger } , người đi cầm, người đi thế n
  • 典押

    { spout } , vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
  • 典故

    { allusion } , sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ
  • 典狱官

    { warden } , dân phòng, cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top