Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

典当

Mục lục

{hock } , rượu vang trắng Đức, (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố, (như) hough


{impawn } , cầm, cầm cố (đồ đạc...), (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc


{pawn } , con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm, cầm, đem cầm, (nghĩa bóng) đem đảm bảo


{pledge } , của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 典当业

    { pawnbroking } , nghề cầm đồ
  • 典当商

    { pawnbroker } , chủ hiệu cầm đồ
  • 典当者

    { pledger } , người đi cầm, người đi thế n
  • 典押

    { spout } , vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
  • 典故

    { allusion } , sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ
  • 典狱官

    { warden } , dân phòng, cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc,...
  • 典礼

    Mục lục 1 {celebration } , sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng 2 {ceremony } , nghi thức, nghi lễ, sự khách...
  • 典礼官

    { marshal } , (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng,...
  • 典雅

    { elegance } , tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn)
  • 养兔业

    { rabbitry } , nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ
  • 养兔场

    { rabbitry } , nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ { warren } , nơi có nhiều thỏ, đông như kiến
  • 养子

    { fosterling } , con nuôi; đứa bé mình cho bú, người mình nâng đ { nurseling } , trẻ con còn bú, con thơ, người được nâng niu...
  • 养子环境

    { fosterage } , sự nuôi dưỡng, sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi
  • 养得起的

    { sustainable } , có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được
  • 养成习惯

    { inurement } , sự làm cho quen; sự quen
  • 养成所

    { schools } , (Anh) dành cho nhà trường
  • 养料

    { nourishment } , sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm
  • 养殖者

    { culturist } , người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) cultivator), người thiết tha với văn hoá
  • 养猪场

    { hoggery } , nơi nuôi lợn, đàn lợn, tính lợn (ở bẩn, ăn uống thô tục...)
  • 养猪的人

    { swineherd } , người chăn lợn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top