Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

典礼

Mục lục

{celebration } , sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng


{ceremony } , nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, (xem) stand, tự nhiên không khách sáo


{rite } , lễ, lễ nghi, nghi thức


{ritual } , (thuộc) lể nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi, sách dạy lễ nghi, (tôn giáo) trình tự hành lễ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 典礼官

    { marshal } , (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng,...
  • 典雅

    { elegance } , tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn)
  • 养兔业

    { rabbitry } , nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ
  • 养兔场

    { rabbitry } , nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ { warren } , nơi có nhiều thỏ, đông như kiến
  • 养子

    { fosterling } , con nuôi; đứa bé mình cho bú, người mình nâng đ { nurseling } , trẻ con còn bú, con thơ, người được nâng niu...
  • 养子环境

    { fosterage } , sự nuôi dưỡng, sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi
  • 养得起的

    { sustainable } , có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được
  • 养成习惯

    { inurement } , sự làm cho quen; sự quen
  • 养成所

    { schools } , (Anh) dành cho nhà trường
  • 养料

    { nourishment } , sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm
  • 养殖者

    { culturist } , người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) cultivator), người thiết tha với văn hoá
  • 养猪场

    { hoggery } , nơi nuôi lợn, đàn lợn, tính lợn (ở bẩn, ăn uống thô tục...)
  • 养猪的人

    { swineherd } , người chăn lợn
  • 养猪饲料

    { pannage } , quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn, tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn, quả làm thức ăn cho lợn (quả sến,...
  • 养生法

    { regimen } , (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị, (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa...
  • 养羊的人

    { sheepman } , người nuôi cừu, người chăn cừu
  • 养老金

    { annuity } , tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm
  • 养老院

    { workhouse } , trại tế bần, nhà tế bần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại cải tạo
  • 养肥

    { batten } , ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, lót ván, ăn cho béo, ăn phàm, béo phị ra { fatten } , nuôi béo,...
  • 养育

    Mục lục 1 {foster } , nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top