Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内置的

{built-in } , gắn liền (vào máy chính, vào tường...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内聚

    { cohesion } , sự dính liền, sự cố kết, (vật lý) lực cố kết
  • 内聚性

    { cohesiveness } , sự dính liền, sự cố kết
  • 内肢节

    { endopodite } , (động vật học) nhánh chân trong
  • 内胚叶

    { endoderm } , (sinh vật học) nội bì
  • 内胚层

    { endoblast } , (sinh vật học) lá trong { entoderm } , nội bì; lá phôi trong; nội phôi bì { hypoblast } , (thực vật) lá mầm lưng...
  • 内胞浆

    { entoplasm } , (sinh học) nội chất, nội tương
  • 内脏

    Mục lục 1 {entrails } , ruột, lòng (trái đất...) 2 {gut } , ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết...
  • 内脏下垂

    { enteroptosis } , (y học) chứng sa ruột
  • 内脏学

    { splanchnology } , tạng phủ học
  • 内脏的

    { splanchnic } , (thuộc) nội tạng { visceral } , (thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng
  • 内脏解剖学

    { splanchnotomy } , (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh tạng
  • 内腔

    { lumen } , (vật lý) Lumen
  • 内膜

    { intima } , (giải phẫu) màng trong mạch
  • 内行

    { connoisseur } , người sành sỏi, người thành thạo
  • 内行的

    { adept } , người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 内衣

    Mục lục 1 {sark } , (Ê,cốt) áo sơ mi 2 {shirt } , áo sơ mi, (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận, bắt ai làm đổ mồ...
  • 内衣裤

    { underwear } , quần áo trong, quần áo lót
  • 内袖

    { undersleeve } , tay áo rời (mang ở trong)
  • 内裂球

    { endomere } , khúc nội phôi bì; khúc lá phôi trong
  • 内覆盖

    { interlap } , gối lên nhau, đè lên nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top