Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{again } , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp đôi, cao gấp đôi ai, thỉnh thoảng, đôi khi, (xem) half, cao gấp rưỡi ai, (xem) now, (xem) once, (xem) over, (xem) time


{anew } , lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác


{anymore } , (Mỹ) nữa


{re } , (âm nhạc) Rê, (thương nghiệp) về việc; về, trả lời, (pháp lý) về vụ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 再一

    { another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người...
  • 再一次

    { again } , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp...
  • 再三

    { oft } , (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường
  • 再三的努力

    { siege } , sự bao vây, sự vây hãm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài, (từ...
  • 再上船

    { reship } , lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu, chuyển sang tàu khác
  • 再买

    { repurchase } , mua lại, vật mua lại, sự mua lại
  • 再任命

    { reappoint } , phục hồi chức vị { renominate } , đặt tên mới; đặt tên lại
  • 再会

    { adieu } , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt { farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt;...
  • 再传唤

    { resummons } , sự triệu lại, (pháp lý) trát đòi lần thứ hai
  • 再估价

    { revaluate } , đánh giá lại, làng tăng giá trị (đồng tiền)
  • 再体验

    { recapture } , sự bắt lại (một tù binh), việc đoạt lại (giải thưởng...), người bị bắt lại; vật đoạt lại được,...
  • 再作

    { remake } , làm lại
  • 再使完整

    { reintegrate } , khôi phục; phục hồi; phục chức
  • 再使用

    { reuse } , dùng lại, sự dùng lại; sự được dùng lại
  • 再供给

    { refurnish } , cung cấp vật liệu mới
  • 再保证

    { reassurance } , sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa, sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ,...
  • 再保险

    { reinsurance } , sự bảo hiểm lại { reinsure } , bảo hiểm lại
  • 再保险金额

    { reinsurance } , sự bảo hiểm lại
  • 再假定

    { reassume } , lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương, lại đảm nhiệm, lại nắm lấy,...
  • 再做

    { Redo } , làm lại (cái gì), (THGT) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà )
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top