- Từ điển Trung - Việt
再任命
Xem thêm các từ khác
-
再会
{ adieu } , từ biệt, lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt { farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt;... -
再传唤
{ resummons } , sự triệu lại, (pháp lý) trát đòi lần thứ hai -
再估价
{ revaluate } , đánh giá lại, làng tăng giá trị (đồng tiền) -
再体验
{ recapture } , sự bắt lại (một tù binh), việc đoạt lại (giải thưởng...), người bị bắt lại; vật đoạt lại được,... -
再作
{ remake } , làm lại -
再使完整
{ reintegrate } , khôi phục; phục hồi; phục chức -
再使用
{ reuse } , dùng lại, sự dùng lại; sự được dùng lại -
再供给
{ refurnish } , cung cấp vật liệu mới -
再保证
{ reassurance } , sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa, sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ,... -
再保险
{ reinsurance } , sự bảo hiểm lại { reinsure } , bảo hiểm lại -
再保险金额
{ reinsurance } , sự bảo hiểm lại -
再假定
{ reassume } , lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương, lại đảm nhiệm, lại nắm lấy,... -
再做
{ Redo } , làm lại (cái gì), (THGT) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà ) -
再储存
{ restock } , chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng ), bổ sung, cung cấp thêm -
再充电
{ recharge } , nạp lại -
再入
{ reentry } , sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...) -
再入院
{ readmission } , sự để cho (ai) vào lại (nơi nào), sự nhận lại, sự kết nạp lại -
再凝固
{ resolidification } , sự làm rắn trở lại -
再出口
{ re -export } , xuất khẩu lại (một mặt hàng) { reexport } , xuất khẩu lại (một mặt hàng) { reexportation } , sự xuất khẩu... -
再出现
{ reappear } , lại xuất hiện, lại hiện ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.