Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

再入院

{readmission } , sự để cho (ai) vào lại (nơi nào), sự nhận lại, sự kết nạp lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 再凝固

    { resolidification } , sự làm rắn trở lại
  • 再出口

    { re -export } , xuất khẩu lại (một mặt hàng) { reexport } , xuất khẩu lại (một mặt hàng) { reexportation } , sự xuất khẩu...
  • 再出现

    { reappear } , lại xuất hiện, lại hiện ra
  • 再出的

    { reproductive } , (thuộc) tái sản xuất, có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản
  • 再分

    { subdivide } , chia nhỏ ra
  • 再分配

    { repartition } , phân chia lại, phân phối lại
  • 再划分

    { repartition } , phân chia lại, phân phối lại
  • 再利用

    { recycle } , tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)
  • 再制

    { recycle } , tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên) { remake } , làm lại
  • 再刺

    { remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...)
  • 再加上

    { superadd } , thêm vào nhiều quá
  • 再加入

    { rejoin } , đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại, trở lại (đội ngũ...)
  • 再加工

    { reprocess } , xử lý lại; chế biến lại
  • 再加热

    { reheating } , xem reheat, sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công
  • 再匹配

    { rematch } , đấu lần thứ hai giữa hai đội, trận đấu lần thứ hai giữa hai đội
  • 再区分

    { redistribute } , phân phối lại { redistribution } , sự phân phối lại
  • 再卖

    { resell } , bán lại
  • 再占领

    { reoccupy } , chiếm lại
  • 再反响

    { reecho } , tiếng vang lại, tiếng dội lại, vang lại, dội lại (tiếng kêu...)
  • 再发

    { reappearance } , sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra, (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên) { relapse } , sự trở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top