Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

再反响

{reecho } , tiếng vang lại, tiếng dội lại, vang lại, dội lại (tiếng kêu...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 再发

    { reappearance } , sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra, (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên) { relapse } , sự trở...
  • 再发作

    { recrudesce } , sưng lại (vết thương...), phát sinh lại (bệnh sốt...), lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)...
  • 再发出

    { reissue } , sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại
  • 再发布

    { republish } , xuất bản lại, tái bản
  • 再发现

    { rediscover } , tìm ra lại, phát hiện lại
  • 再发生

    { recur } , trở lại (một vấn đề), trở lại trong trí (ý nghĩ), lại diễn ra (sự việc), (y học) phát lại (bệnh) { recurrence...
  • 再发生的

    { recurrent } , trở lại luôn, thường tái diễn, có định kỳ, (y học) hồi quy
  • 再取

    { retake } , (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh), cảnh quay lại, lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ), bắt lại (người...
  • 再合成

    { resynthesis } , sự tổng hợp lại
  • 再吸收

    { resorb } , hấp thu lại; tái hấp thu
  • 再命名

    { rename } , đổi tên, thay tên (người, đường phố...)
  • 再回答

    { rejoin } , đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại, trở lại (đội ngũ...)
  • 再声明

    { restatement } , sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại
  • 再好不过

    { perfection } , sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành...
  • 再委呜

    { recommitment } , sự phạm lại, sự bỏ tù lại, sự tống giam lại, sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét...
  • 再委托

    { recommit } , phạm lại (một tội ác), bỏ tù lại, tống giam lại, chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở...
  • 再婚

    Mục lục 1 {deuterogamy } , cuộc hôn lễ thứ hai, sự thụ sinh thứ cấp 2 {digamy } , sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa...
  • 再婚的

    { digamous } , tái hôn, tái giá, đi bước nữa
  • 再定位

    { reorientation } , sự thay đổi quan điểm, sự thay đổi thái độ
  • 再定居

    { resettlement } , sự tái định cư (nhất là người tị nạn), sự làm cho (một nước ) lại có người đến sống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top