Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

再演唱一次

{encore } , (sân khấu) nữa, (sân khấu) bài hát lại, (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 再点火

    { rekindle } , đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại, kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi
  • 再热

    { reheat } , hâm lại, đun nóng lại, (kỹ thuật) nung lại
  • 再照亮

    { relume } , thắp (đèn) lại, làm (mắt) sáng lại, chiếu sáng lại, đốt lửa lại; chiếu sáng lại, thắp (đèn) lại, làm (mắt)...
  • 再熔

    { refusion } , sự nấu chảy lại, sự luyện lại { remelting } , sự nấu chảy lại
  • 再熔化

    { refusion } , sự nấu chảy lại, sự luyện lại { remelting } , sự nấu chảy lại
  • 再燃起

    { relume } , thắp (đèn) lại, làm (mắt) sáng lại, chiếu sáng lại, đốt lửa lại; chiếu sáng lại, thắp (đèn) lại, làm (mắt)...
  • 再版

    { reprint } , sự in lại, sự tái bản, sách được tái bản, in lại, tái bản (sách...) { republish } , xuất bản lại, tái bản
  • 再犯

    { recommit } , phạm lại (một tội ác), bỏ tù lại, tống giam lại, chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở...
  • 再现

    Mục lục 1 {emersion } , sự nổi lên, sự hiện lên, (thiên văn học) sự lại hiện rõ, sự lại tỏ (sau khi bị che khuất) 2...
  • 再生

    Mục lục 1 {palingenesis } , sự sống lại; sự làm sống lại, (sinh vật học) sự phát sinh diễn lại 2 {rebirth } , sự sinh lại,...
  • 再生不良

    { hypoplasia } , (y học) sự giảm sản
  • 再生产

    { reproduce } , tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng
  • 再生器

    { reactivator } , thiết bị tái kích hoạt
  • 再生的

    Mục lục 1 {reborn } , đổi đời, hồi sinh, tái sinh, tâm linh khai sáng 2 {regenerate } , tái sinh, phục hưng, tự cải tạo 3 {regenerative...
  • 再生轮胎

    { retread } , lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa, đi theo (một con đường...) một lần nữa
  • 再用

    { reoccupy } , chiếm lại { resume } , lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng),...
  • 再登

    { remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên...
  • 再破碎

    { recrushing } , sự nghiền lại
  • 再硬化

    { reharden } , tôi lại (thép...)
  • 再确认

    { cross -check } , sự kiểm tra chéo, kiểm tra chéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top