Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冒烟

Mục lục

{fume } , khói, hơi khói, hơi bốc, cơn (xúc động...); cơn giận, phun khói, phun lửa, cáu kỉnh, nổi đoá, bốc lên (hơi, khói), xông hương, xông trầm, hơ khói, xông khói, hun khói


{reek } , mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, (thơ ca) (Ê,cốt) khói, (từ lóng) tiền, toả khói, bốc khói; bốc hơi lên, (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối


{smoke } , khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi này sang tội nọ, (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng, (tục ngữ) không có lửa sao có khói, bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi, hút thuốc, làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói, hun, hút thuốc, nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện, (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu, (xem) pipe


{smoking } , sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冒烟的

    { fumy } , có khói, bốc khói, nhiều khói { reeky } , bốc khói, bốc hơi, ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối { smoky } ,...
  • 冒牌

    { impostor } , kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh { imposture } , sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự mạo danh
  • 冒牌的

    { pinchbeck } , vàng giả (để làm đồ nữ trang giả), đồ giả, giả, giả mạo
  • 冒牌者

    { pretender } , người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người...
  • 冒牌货

    { faker } , kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền { pinchbeck } , vàng giả (để...
  • 冒犯

    Mục lục 1 {affront } , sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục, lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm...
  • 冒险

    Mục lục 1 {adventure } , phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến (nơi nào...), dám tiến hành (cuộc kinh doanh...), sự phiêu...
  • 冒险主义

    { adventurism } , chủ nghĩa phiêu lưu
  • 冒险事业

    { emprise } , hành động hào hiệp { venture } , việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ, tuỳ may rủi, liều,...
  • 冒险借贷

    { bottomry } , (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo
  • 冒险地

    { hazardously } , liều lỉnh, mạo hiểm { riskily } , liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy nguy hiểm, táo bạo; suồng sã, khiếm...
  • 冒险家

    { adventurer } , người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm, (thương nghiệp) người đầu cơ, kẻ đại...
  • 冒险干

    { risk } , sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm, liều, có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy...
  • 冒险性的

    { dicey } , nguy hiểm { sporting } , (thuộc) thể thao; thích thể thao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảm
  • 冒险故事

    { romance } , (Romance) những ngôn ngữ rôman, (Romance) Rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết...
  • 冒险的

    { hazardous } , liều, mạo hiểm; nguy hiểm, (dựa vào) may rủi { venturesome } , mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh
  • 冒险者

    { venturer } , người mạo hiểm, người phiêu lưu, (sử học) thành viên hội buôn ((thế kỷ) 16, 17)
  • 冒险行动

    { venture } , việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ, tuỳ may rủi, liều, liều, mạo hiểm, dám, đánh...
  • 冗余

    { redundancy } , sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà (văn)
  • 冗员

    { super } , (thông tục) thượng hảo hạng, vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top