Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

军官

{officer } , sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, cảnh sát, giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội), cung cấp sĩ quan chỉ huy, chỉ huy


{wardroom } , chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sự quan có phận sự, ăn và ở; trừ sự quan chỉ huy, phòng ăn ở tập thể



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 军官室

    { wardroom } , chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sự quan có phận sự, ăn và ở; trừ sự quan chỉ huy, phòng ăn ở tập...
  • 军帽的一种

    { shako } , (quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)
  • 军政

    { stratocracy } , chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt
  • 军旗

    { banner } , ngọn cờ, biểu ngữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, tốt; quan trọng; hạng nhất, (từ...
  • 军服

    { dress uniform } , lễ phục của sự quan { regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn
  • 军械

    { ordnance } , pháo, súng lớn, ban quân nhu, ban hậu cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng ống đạn dược
  • 军械修护员

    { armorer } , nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
  • 军械士

    { armourer } , nhà sản xuất vũ khí, sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
  • 军械库

    { armory } , khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng...
  • 军火

    { ammunition } , đạn dược, (thuộc) đạn dược, (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa), (sử học) quân...
  • 军用卡车

    { camion } , xe tải
  • 军粮

    { ration } , khẩu phần, (số nhiều) lương thực, thực phẩm, hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai)),...
  • 军舰

    { galley } , (sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp...
  • 军舰的

    { naval } , (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
  • 军营

    { barrack } , ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho xấu xí, (quân sự) để ở trong...
  • 军装

    { dress uniform } , lễ phục của sự quan
  • 军阀政治

    { stratocracy } , chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt
  • 军队

    Mục lục 1 {army } , quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số 2 {battalion } , (quân sự) tiểu đoàn, đạo quân lớn dàn thành...
  • 军队化

    { militarise } , quân phiệt hoá, quân sự hoá
  • 军队式的

    { gi } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue), GI bride, vợ lính Mỹ, do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top