Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冠状头饰

{coronet } , mũ miện nhỏ, dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ), vòng hoa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冠状物

    { coronal } , vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu), vòng hoa, coronal bone xương trán, coronal suture đường khớp, trán đỉnh
  • 冠状的

    { coronary } , (giải phẫu) hình vành
  • 冠的

    { coronal } , vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu), vòng hoa, coronal bone xương trán, coronal suture đường khớp, trán đỉnh {...
  • 冠词

    { article } , bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt...
  • { tumulus } , nấm mồ
  • 冤情

    { grievance } , lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền, mối bất bình
  • 冥冥

    { darkness } , bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không...
  • 冥川

    { styx } , (thần thoại,thần học) sông mê
  • 冥府

    { Hades } , âm ty, âm phủ, diêm vương { sheol } , âm ty, âm phủ
  • 冥府门狗

    { cerberus } , chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại Hy lạp), quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...)
  • 冥思苦想

    { contemplate } , ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì), trầm ngâm
  • 冥思静坐

    { transcendental meditation } , kỹ thuật nhập thiền và thư giãn bắt nguồn từ Ân độ giáo, gồm có việc tự lặp đi lặp lại...
  • 冥想

    { meditation } , sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng { muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ,...
  • 冥想的

    { contemplative } , trầm ngâm, lặng ngắm, tu hành, nhà tu hành { meditative } , hay ngẫm nghĩ, trầm tư
  • 冥想者

    { contemplator } , người ngắm, người thưởng ngoạn, người trầm ngâm
  • 冥王星

    { Pluto } , (thần thoại,thần học) Diêm vương, (thiên văn học) sao Diêm vương
  • { wintertime } , mùa đông; thời kỳ mùa đông
  • 冬天

    { winter -time } , mùa đông; thời kỳ mùa đông
  • 冬天似的

    { brumal } , (thuộc) mùa đông
  • 冬天的

    Mục lục 1 {brumal } , (thuộc) mùa đông 2 {brumous } , mù sương 3 {hibernal } , (thuộc) mùa đông; về mùa đông 4 {winter } , mùa đông,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top