Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冥思苦想

{contemplate } , ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì), trầm ngâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冥思静坐

    { transcendental meditation } , kỹ thuật nhập thiền và thư giãn bắt nguồn từ Ân độ giáo, gồm có việc tự lặp đi lặp lại...
  • 冥想

    { meditation } , sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng { muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ,...
  • 冥想的

    { contemplative } , trầm ngâm, lặng ngắm, tu hành, nhà tu hành { meditative } , hay ngẫm nghĩ, trầm tư
  • 冥想者

    { contemplator } , người ngắm, người thưởng ngoạn, người trầm ngâm
  • 冥王星

    { Pluto } , (thần thoại,thần học) Diêm vương, (thiên văn học) sao Diêm vương
  • { wintertime } , mùa đông; thời kỳ mùa đông
  • 冬天

    { winter -time } , mùa đông; thời kỳ mùa đông
  • 冬天似的

    { brumal } , (thuộc) mùa đông
  • 冬天的

    Mục lục 1 {brumal } , (thuộc) mùa đông 2 {brumous } , mù sương 3 {hibernal } , (thuộc) mùa đông; về mùa đông 4 {winter } , mùa đông,...
  • 冬季

    { winter } , mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa...
  • 冬季的

    { hiemal } , (thuộc) mùa đông
  • 冬的

    { winterly } , (thuộc) mùa đông; lạnh giá, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((cũng) wintery, wintry) { wintry } , lạnh giá; hiu hắt...
  • 冬眠

    Mục lục 1 {dormancy } , tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 2 {hibernate } , ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng...
  • 冬眠的

    { hibernant } , ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), con vật ngủ đông, người nghỉ đông ở vùng ấm...
  • 冬眠的动物

    { hibernant } , ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), con vật ngủ đông, người nghỉ đông ở vùng ấm...
  • 冬至

    danh từ (THờI tiết) đông chí (tiết giữa mùa Đông,vào 22 hoặc 23 tháng 12).
  • 冬至期

    { midwinter } , giữa mùa đông, đông chí
  • 冬至的

    { solstitial } , (thiên văn học) (thuộc) điểm chí
  • 冬芽

    { hibernaculum } , chỗ ngủ đông (của các loài vật ngủ đông)
  • 冬葱

    { scallion } , (thực vật học) hành tăm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top