Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冬眠

Mục lục

{dormancy } , tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{hibernate } , ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), không hoạt động, không làm gì, nằm lì


{hibernation } , sự ngủ đông (động vật), sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì


{sleep } , giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai), nằm yên, ngủ (một giấc ngủ), có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua (ngày giờ), (Ê,cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết (tác dụng của cái gì), gác đến ngày mai, (xem) dog, con cù quay tít


{torpidness } , tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng, trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冬眠的

    { hibernant } , ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), con vật ngủ đông, người nghỉ đông ở vùng ấm...
  • 冬眠的动物

    { hibernant } , ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), con vật ngủ đông, người nghỉ đông ở vùng ấm...
  • 冬至

    danh từ (THờI tiết) đông chí (tiết giữa mùa Đông,vào 22 hoặc 23 tháng 12).
  • 冬至期

    { midwinter } , giữa mùa đông, đông chí
  • 冬至的

    { solstitial } , (thiên văn học) (thuộc) điểm chí
  • 冬芽

    { hibernaculum } , chỗ ngủ đông (của các loài vật ngủ đông)
  • 冬葱

    { scallion } , (thực vật học) hành tăm
  • 冬青属

    { ilex } , cây sồi xanh, cây nhựa ruồi
  • 冬青斛

    { holm } , (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm,oak), (như) holmme { ilex } , cây sồi xanh, cây nhựa ruồi
  • 冬青树

    { holly } , (thực vật học) cây nhựa ruồi
  • { ice } , băng nước đá, kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,...
  • 冰丘

    { drumlin } , đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành
  • 冰似的

    { gelid } , rét buốt, giá lạnh, (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ)
  • 冰冷

    { iciness } , sự băng giá, sự lạnh lẽo, (nghĩa bóng) sự lạnh lùng, sự lânh đạm
  • 冰冷如石的

    { stone -cold } , lạnh như đá
  • 冰冷的

    Mục lục 1 {frozen } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn...
  • 冰冻

    { frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),...
  • 冰冻果子露

    { sherbet } , nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet)
  • 冰冻的

    { freezing } , giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
  • 冰原反光

    { iceblink } , ánh băng (phản chiếu ở chân trời)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top