Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冲刷成

{scour } , sự lau chùi, sự cọ, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc tẩy vải, bệnh ỉa chảy (của động vật), lau, chùi cọ, xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...), tẩy, gột (quần áo), tẩy (ruột), sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua, đi lướt qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冲刺

    { shoot } , cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập...
  • 冲力

    { brunt } , gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính { impulse } , sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự...
  • 冲动

    Mục lục 1 {actuation } , sự thúc đẩy, sự kích thích, sự phát động, sự khởi động (máy) 2 {impulse } , sức đẩy tới, sự...
  • 冲动地

    { impulsively } , hấp tấp, bốc đồng
  • 冲动的

    { impetuous } , mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng { impulsive } , đẩy tới, đẩy mạnh, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy,...
  • 冲压

    { pressing } , thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép
  • 冲压机

    { punch } , cú đấm, cú thoi, cú thụi, (thông tục) sức mạnh, lực; đà, (xem) pull, đấm, thoi, thụi, cái giùi, máy giùi; kìm...
  • 冲口说出

    { blurt } , thốt ra, nói buột ra
  • 冲孔机

    { punch press } , máy rập đầu, máy đột rập
  • 冲床

    { punch press } , máy rập đầu, máy đột rập { punch } , cú đấm, cú thoi, cú thụi, (thông tục) sức mạnh, lực; đà, (xem) pull,...
  • 冲床工

    { puncher } , người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 冲撞

    { dash } , sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào,...
  • 冲模

    { die } , con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng...
  • 冲洗

    Mục lục 1 {douche } , vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen, (y học) cái thụt; sự thụt rửa (ruột...), tắm bằng...
  • 冲洗伤口

    { irrigate } , tưới (đất, ruộng), (y học) rửa (vết thương...), làm ướt, làm ẩm, tưới, (từ lóng) uống bứ bừ
  • 冲浪板

    { surfboard } , ván lướt sóng
  • 冲浪游戏

    { surf -riding } , (thể dục,thể thao) môn lướt sóng { surfing } , môn lướt sóng
  • 冲淡

    { dilute } , loãng, nhạt đi, phai (màu), (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất, pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu,...
  • 冲淡的

    { diluent } , chất làm loãng, chất pha loãng, làm loãng, pha loãng
  • 冲漂

    { drift } , sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top