Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冷藏

{cold storage } , sự ướp lạnh (để giữ thực phẩm được lâu)


{refrigerate } , làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả)


{refrigeration } , sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冷藏室

    { safe } , chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt,...
  • 冷藏工人

    { freezer } , máy ướp lạnh, máy làm kem
  • 冷藏库

    { refrigerator } , tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh
  • 冷藏车

    { freezer } , máy ướp lạnh, máy làm kem
  • 冷血的

    { cold -blooded } , có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, bình tĩnh, thản nhiên
  • 冷遇

    { disesteem } , coi thường; miệt thị; xem nhẹ, sự xem thường, miệt thị, xem nhẹ
  • 冷酷

    Mục lục 1 {flintiness } , tính chất rắn; sự rắn như đá 2 {grimness } , sự dứt khoát không gì lay chuyển được 3 {inexorability...
  • 冷酷地

    Mục lục 1 {grimly } , không lay chuyển được, dứt khoát 2 {inexorably } , không lay chuyển được, không động tâm 3 {pitilessly...
  • 冷酷无情的

    { marble } , đá hoa, cẩm thạch, (số nhiều) hòn bi, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ, (định ngữ)...
  • 冷酷的

    Mục lục 1 {cold-blooded } , có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, bình tĩnh, thản nhiên 2 {flinty...
  • 冷霜

    { cold cream } , kem (thoa mặt)
  • 冷静

    Mục lục 1 {calmness } , sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh 2 {coolness } , sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát,...
  • 冷静地

    { immovably } , bất di bất dịch, bất động { imperturbably } , điềm tựnh, không nao núng
  • 冷静的

    Mục lục 1 {cold } , lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản,...
  • 冻伤

    { nip } , (viết tắt) của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá...
  • 冻僵

    { numbness } , tình trạng tê, tình trạng tê cóng, tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi
  • 冻土地带

    { tundra } , (địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên
  • 冻干

    { freeze -dry } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ướp lạnh và làm khô (thức ăn để dự trữ)
  • 冻疮

    { chilblain } , cước (ở chân tay, vì bị rét) { kibe } , chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân), làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai...
  • 冻石

    { steatite } , (khoáng chất) Steatit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top