- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
凄切的
{ plangent } , vang lên, ngân vang (tiếng), thảm thiết; than van, nài nỉ -
凄惨的
{ deplorable } , đáng thương, (thông tục) đáng trách, tồi, xấu -
准
{ sharp } , sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói);... -
准予
{ qualify } , cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có... -
准假
{ furlough } , phép nghỉ, cho nghỉ phép -
准则
{ Canon } , tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo) kinh sách được... -
准司法性的
{ quasi -judicial } , gần như có tính chất pháp luật -
准备
Mục lục 1 {arrangement } , sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường) số nhiều) sự... -
准备使用
{ unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo) -
准备动作
{ warm -up } ,up) /\'wɔ:mʌp/, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu) -
准备好的
{ fixed } , đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết... -
准备工作
{ preparation } , sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm... -
准备战斗
{ stand -to } , (quân đội) báo động -
准备期
{ chrysalis } , con nhộng -
准备活动
{ warming -up } ,up) /\'wɔ:mʌp/, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu) -
准备的
{ preparative } , sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công... -
准备的信号
{ preparative } , sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công... -
准备行动
{ unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo) -
准备运动
{ warming -up } ,up) /\'wɔ:mʌp/, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu) -
准宝石的
{ semiprecious } , nửa quý, loại vừa (ngọc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.