Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

凑热闹的人

{rout } , đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, (quân sự) sự tháo chạy tán loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn, đánh cho tan tác, (như) root



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凛冽的

    { brisk } , nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia),...
  • 凝乳

    { curd } , sữa đông (dùng làm phó mát), cục đông
  • 凝乳食品

    { junket } , sữa đông, cuộc liên hoan; bữa tiệc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung...
  • 凝固

    Mục lục 1 {bind } /baund/, bounden /\'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp...
  • 凝固剂

    { coagulator } , chất làm đông
  • 凝固汽油

    { napalm } , (quân sự) Napan, ném bom napan
  • 凝固物

    { coagulum } , khối (cục) đông tụ { concretion } , sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc, khối kết, (y học) thể...
  • 凝固的

    { concretionary } , kết thành khối
  • 凝固而成的

    { concretionary } , kết thành khối
  • 凝块

    { clot } , cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần...
  • 凝成胶状的

    { jellied } , đông lại; giống như thạch
  • 凝灰岩

    { tufa } , (khoáng chất) Túp ((cũng) tuff) { tuff } , đá tạo thành từ tro núi lửa
  • 凝结

    Mục lục 1 {clot } , cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch...
  • 凝结了的

    { curdy } , đóng cục, dón lại
  • 凝结剂

    { coagulant } , chất làm đông
  • 凝结器

    { coagulator } , chất làm đông { condenser } , (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng
  • 凝结物

    { coagulation } , sự làm đông lại; sự đông lại { coagulum } , khối (cục) đông tụ
  • 凝结的

    { clotted } , ngưng đọng lại { coagulate } , làm đông lại; đông lại { grumous } , dính nhớt, lầy nhầy, (y học) đóng cục (máu)
  • 凝缩

    { condensation } , sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...)
  • 凝聚

    Mục lục 1 {agglomerate } , tích tụ, chất đống, (hoá học) kết tụ, địa khối liên kết, (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top