Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

出王牌

{ruff } , cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16), khoang cổ (ở loài chim, loài thú), (động vật học) bồ câu áo dài, (đánh bài) trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ, (đánh bài) cắt bằng bài chủ


{trump } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet, tiếng kèn, lá bài chủ, (thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng, làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng, may mắn, đỏ, thành công quá sự mong đợi, cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ (đen & bóng), bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出现

    Mục lục 1 {appear } , xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, biểu lộ,...
  • 出现的

    { arisen } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở...
  • 出生

    { nativity } , sự sinh đẻ, (tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản, (the nativity) ảnh Chúa giáng sinh, số tử vi { outgrow } , lớn...
  • 出生以前的

    { prenatal } , trước khi sinh
  • 出生前的

    { antenatal } , trước khi sinh, trước khi đẻ
  • 出生后的

    { postnatal } , diễn ra sau khi sinh; về trẻ sơ sinh
  • 出生地

    danh từ sinh quán, nơi sinh
  • 出生率

    { natality } , tỷ lệ sinh đẻ
  • 出生的

    { natal } , (thuộc) sinh
  • 出生证

    danh từ giấy khai sinh.
  • 出疹

    { eruption } , sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc (răng)
  • 出示

    { produce } , sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn...
  • 出神

    { preoccupation } , mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, thiên kiến, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải...
  • 出神入化地

    { miracle } , phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học) kịch thần...
  • 出神的

    Mục lục 1 {abstracted } , lơ đãng 2 {enrapt } , mừng quýnh; mê thích 3 {preoccupied } , bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không...
  • 出票人

    { remitter } , người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai), (pháp lý) sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử, (từ hiếm,nghĩa...
  • 出租

    Mục lục 1 {hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn,...
  • 出租人

    { lessor } , chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất) { letter } , chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ,...
  • 出租单马车

    { cab } , xe tắc xi; xe ngựa thuê, (ngành đường sắt) buồng lái, cabin, buồng lái (ở xe vận tải), đi xe tắc xi; đi xe ngựa...
  • 出租屋

    { let } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở, để cho, cho phép, cho thuê,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top