Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

出租人

{lessor } , chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất)


{letter } , chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường), chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出租单马车

    { cab } , xe tắc xi; xe ngựa thuê, (ngành đường sắt) buồng lái, cabin, buồng lái (ở xe vận tải), đi xe tắc xi; đi xe ngựa...
  • 出租屋

    { let } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở, để cho, cho phép, cho thuê,...
  • 出租房间

    { maisonette } , Cách viết khác : maisonnette
  • 出租汽车

    { cab } , xe tắc xi; xe ngựa thuê, (ngành đường sắt) buồng lái, cabin, buồng lái (ở xe vận tải), đi xe tắc xi; đi xe ngựa...
  • 出租物

    { rent } , chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi, (nghĩa bóng) sự...
  • 出租的

    { hackney } , ngựa thương (để cưỡi), người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc, làm thành nhàm
  • 出租船者

    { boatman } , người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
  • 出租车

    { hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém,...
  • 出租车司机

    { Jehu } ,(đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng
  • 出租飞机

    { taxiplane } , máy bay tắc xi (cho thêu như kiểu xe tắc xi)
  • 出租马车

    { hackney } , ngựa thương (để cưỡi), người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc, làm thành nhàm
  • 出站

    { Outbound } , đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài
  • 出类的

    { peerless } , có một không hai, vô song
  • 出纳员

    { cashier } , thủ quỹ, cách chức, thải ra, (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân) { teller } , người kể chuyện,...
  • 出缺

    { voidance } , (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập, (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá...
  • 出自善意的

    { well -meant } ,meant) /\'wel\'ment/, với ý tốt
  • 出自好意的

    { well -meaning } , có thiện chí
  • 出色

    { brilliancy } , sự sáng chói; sự rực rỡ, sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa
  • 出色的

    Mục lục 1 {finer } , (tô pô) mịn hơn 2 {nailing } , hết ý, tuyệt, bậc nhất, đóng định 3 {peachy } , mơn mởn đào tơ 4 {spiffy...
  • 出色的人

    { smasher } , người đập vỡ, người đánh vỡ, (từ lóng) người giỏi, người cừ, (từ lóng) hàng loại thượng hạng, lý...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top