Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

出租车

{hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai), chém, chặt mạnh, ho khan, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi), người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê, (định ngữ) làm thuê, làm mướn, làm thành nhàm, thuê (ngựa), cưỡi (ngựa), cưỡi ngựa (đi thong dong), dùng ngựa thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê, máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu), giá phơi gạch


{taxi } , xe tắc xi, đi tắc xi, (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出租车司机

    { Jehu } ,(đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng
  • 出租飞机

    { taxiplane } , máy bay tắc xi (cho thêu như kiểu xe tắc xi)
  • 出租马车

    { hackney } , ngựa thương (để cưỡi), người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc, làm thành nhàm
  • 出站

    { Outbound } , đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài
  • 出类的

    { peerless } , có một không hai, vô song
  • 出纳员

    { cashier } , thủ quỹ, cách chức, thải ra, (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân) { teller } , người kể chuyện,...
  • 出缺

    { voidance } , (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập, (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá...
  • 出自善意的

    { well -meant } ,meant) /\'wel\'ment/, với ý tốt
  • 出自好意的

    { well -meaning } , có thiện chí
  • 出色

    { brilliancy } , sự sáng chói; sự rực rỡ, sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa
  • 出色的

    Mục lục 1 {finer } , (tô pô) mịn hơn 2 {nailing } , hết ý, tuyệt, bậc nhất, đóng định 3 {peachy } , mơn mởn đào tơ 4 {spiffy...
  • 出色的人

    { smasher } , người đập vỡ, người đánh vỡ, (từ lóng) người giỏi, người cừ, (từ lóng) hàng loại thượng hạng, lý...
  • 出血

    { bleeding } , sự chảy máu, sự trích máu, sự rỉ nhựa (cây), chảy máu { haemorrhage } , (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết...
  • 出让

    { remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...)
  • 出证明

    { certification } , sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận
  • 出谜

    { riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 出货

    { shipment } , sự xếp (hàng) xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
  • 出路

    { outlet } , chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng...
  • 出身

    { birth } , sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra { origin } , gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng...
  • 出身于…的

    { born } , bẩm sinh, đẻ ra đã là, thậm, chí, hết sức, suốt đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top