Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分泌物

{secretion } , sự cất giấu, sự oa trữ, (sinh vật học) sự tiết, chất tiết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分泌的

    Mục lục 1 {excretive } , để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra 2 {excretory }...
  • 分泌粘液的

    { mucilaginous } , (sinh vật học) nhầy
  • 分泌紊乱

    { parasecretion } , sự bài tiết giả, sự bài tiết không bình thường
  • 分泌素

    { secretin } , hoocmon tiết
  • 分泌脂肪的

    { sebaceous } , (sinh vật học) (thuộc) bã nhờn
  • 分泌腺

    { gland } , (giải phẫu) tuyến, (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm { secretory } , kích thích bài tiết
  • 分泌色素的

    { pigmental } , (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào) { pigmentary } , (sinh vật học) (thuộc) chất...
  • 分洪河道

    { floodway } , kênh tháo lũ
  • 分派

    Mục lục 1 {allocate } , chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì), cấp cho (ai cái gì), phân phối, phân phát; chia phần, định...
  • 分流

    { diffluence } , sự tràn ra, sự chảy ra, sự chảy thành nước, sự chảy rữa { shunt } , sự chuyển, sự tránh, chỗ bẻ ghi sang...
  • 分生孢子

    { conidium } , số nhiều conidia, (thực vật) bào tử đính; hạt đính
  • 分生孢子梗

    { conidiophore } , (thực vật) cuống bào tử đính; cuống hạt đính
  • 分生孢子的

    { conidial } , (thực vật) thuộc bào tử đính; hạt đính
  • 分界物

    { wall } , tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường;...
  • 分界线

    { party line } , đường lối của đảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire { separatrix } , cái tách, dấu phẩy (tách số)
  • 分界面

    { Interface } , bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành học thuật...) { separatrix } , cái tách,...
  • 分离

    Mục lục 1 {abruption } , sự đứt rời, sự gãy rời 2 {asunder } , riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh...
  • 分离主义

    { separatism } , chủ nghĩa phân lập
  • 分离主义者

    { secessionist } , người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai { separatist } , người theo chủ nghĩa...
  • 分离器

    { selector } , người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc { separator } , người chia ra, người tách ra, máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top