Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分谐波频率

{subfrequency } , tần số phụ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分谐频

    { subfrequency } , tần số phụ
  • 分贝

    { decibel } , (Tech) đêxiben (dB)
  • 分赃

    { melon -cutting } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm { rake -off } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông...
  • 分路的

    { shunted } , được mắc sun, được phân dòng
  • 分辨

    { know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ...
  • 分辩

    { exculpate } , giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội { exculpation } , sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng...
  • 分遣

    { detachment } , sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng...
  • 分遣队

    { contingent } , ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo, (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo...
  • 分部

    { branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu...
  • 分部办事处

    { outstation } , tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu
  • 分配

    Mục lục 1 {admeasure } , quy định từng phần; chia phần ra 2 {admeasurement } , sự quy định từng phần, sự chia phần 3 {allocate...
  • 分配的

    { distributive } , phân bổ, phân phối, phân phát, (ngôn ngữ học) phân biệt
  • 分配符

    { allocator } , (Tech) bộ phân định
  • 分配算符

    { allocator } , (Tech) bộ phân định
  • 分配者

    { allocator } , (Tech) bộ phân định { dispenser } , nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn) { sharer } , người chung phần,...
  • 分配装置

    { distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,...
  • 分量

    { component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { heft } , trọng lượng, sức nặng, sự đẩy, sự nâng lên,...
  • 分钟

    { minute } , phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số...
  • 分销处

    { subagency } , phân xã, phân điếm
  • 分队

    { unit } , một, một cái, đơn vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top