Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

切下

{cutting } , sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi, cành giâm, bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra, (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa, sự giảm, sự bớt (giá, lương), sắc bén (dao...), buốt, cắt da cắt thịt (rét...), (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt


{slice } , miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành in) thanh phết mực, (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn), cắt ra từng miếng mỏng, lạng, (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切入

    { incision } , sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén
  • 切入的

    { incisive } , sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay
  • 切分法

    { syncopation } , sự rút bỏ âm giữa (của từ), (âm nhạc) sự nhấn lệch
  • 切削加工

    { machining } , sự gia công cơ khí; sự gia công cắt gọt
  • 切割

    { incise } , rạch, khắc chạm { incision } , sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính...
  • 切割器

    { cutter } , người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến
  • 切割玻璃

    { cut glass } , thủy tinh chạm
  • 切割者

    { cleaver } , người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi) { cutter } , người cắt; vật để...
  • 切去了头的

    { truncate } , chặt cụt, cắt cụt, (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)/\'trʌɳkeitid/, cụt { truncated } , chặt cụt,...
  • 切去头端

    { truncate } , chặt cụt, cắt cụt, (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)/\'trʌɳkeitid/, cụt
  • 切去角

    { dehorn } , cưa sừng đi { dishorn } , cắt sừng
  • 切变

    { shear } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu...
  • 切口

    { cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự...
  • 切合

    { relevancy } , sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng
  • 切实的

    { cogent } , vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...) { pressing } , thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép
  • 切实遵守地

    { faithfully } , trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề), (thông tục) hứa...
  • 切屑

    { swarf } , vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)
  • 切展线

    { evolvent } , đường thân khai
  • 切开

    Mục lục 1 {carve } , khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...)...
  • 切开者

    { dissector } , người mổ xe, người giải phẫu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top