Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

切断电源

{dump } , vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu, bu lông (đóng tàu), ky (chơi ky), kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch, (quân sự) kho đạn tạm thời, đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...), đổ ầm xuống, ném phịch xuống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã, (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới), đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 切断者

    { amputator } , người cắt cụt { mutilator } , chỉ nhười, xem mutilate
  • 切条机

    { slitter } , máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ
  • 切槽

    { shotted } , được tạo thành hạt
  • 切槽装置

    { groover } , cái bào rãnh
  • 切片机

    { slicer } , máy thái (cắt) mỏng
  • 切片法

    { microtomy } , thuật cắt vi, thuật vi phẫu
  • 切牙骨

    { premaxillary } , trước hàm; thuộc mảnh trước hàm
  • 切物之人

    { chopper } , người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...), dao pha, dao bầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé,...
  • 切的

    { secant } , (toán học) cắt, (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác)
  • 切石术

    { lithotomy } , (y học) thuật cắt sỏi
  • 切碎

    { mince } , thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn, băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói...
  • 切碎物

    { mince } , thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn, băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói...
  • 切碎的

    { mincing } , điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
  • 切纸机

    { slitter } , máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ
  • 切线

    { tangent } , (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi...
  • 切线的

    { tangent } , (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi...
  • 切细

    { dissect } , cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây), mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát...
  • 切肉刀

    { carver } , thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...) { cleaver } , người...
  • 切肉大刀

    { chopper } , người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...), dao pha, dao bầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé,...
  • 切草机

    { chaff -cutter } , máy băm thức ăn (cho súc vật)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top