Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

切除鳍

{fin } , người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn tay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刈剪树枝

    { disbranch } , bẻ cành, tỉa cành (khô)
  • 刈割

    { cradle } , cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa),...
  • 刈草机

    { mower } , thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt
  • 刈草的人

    { mower } , thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt
  • 刊载

    { insertion } , sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 刊载于公报

    { gazette } , công báo, báo hằng ngày, đăng trong công báo
  • 刎颈自尽

    { jugulate } , cắt cổ, bóp cổ chết, (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh
  • 刑事

    { criminal } , có tội, phạm tội, tội ác, (xem) conversation, kẻ phạm tội, tội phạm
  • 刑事学

    { criminology } , khoa tội phạm, tội phạm học
  • 刑事推事

    { quaestor } , ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố
  • 刑事的

    { penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
  • 刑事被告

    { culprit } , kẻ có tội; thủ phạm, bị cáo
  • 刑法

    { penal code } , bộ luật hình sự { penalty } , hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá), (định...
  • 刑法上

    { penally } , có thể bị phạt, có thể bị trừng trị
  • 刑法的

    { penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
  • 刑罚

    { punishment } , sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi
  • 刑罚学

    { penology } , khoa hình phạt
  • 刑罚学的

    { penological } , (thuộc) hình phạt học; (thuộc) khoa nghiên cứu hình phạt
  • 刑罚的

    { punitive } , phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị { punitory } , phạt, trừng phạt, trừng trị; để...
  • 刑警

    { detective } , để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, thám tử trinh thám { gumshoe } , (THGT) giày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top