Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

列有标题的

{headed } , có ghi ở đầu (trang giấy...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 列柱

    { columniation } , việc bố trí thành cột
  • 列柱法

    { columniation } , việc bố trí thành cột
  • 列柱走廊

    { peristyle } , (kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...), khoảng có hàng cột bao quanh
  • 列特人

    { Lett } , người Lát,vi
  • 列特语

    { Lett } , người Lát,vi
  • 列福式

    { beatification } , sự ban phúc lành; sự làm sung sướng, , sự hưởng hạnh phúc, (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được...
  • 列线图表

    { nomograph } , toán đồ, đồ thị toán
  • 列线图解

    { nomogram } , toán đồ, hexagonal n. toán đồ lục giác, riht,angled n. toán đồ vuông góc , slide,rule n. toán đồ loại thước tính...
  • 列线图解法

    { nomography } , lý thuyết toán đồ, phép lập toán đồ
  • 列表

    { listing } , sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách, danh sách
  • 列车

    { train } , xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu quả,...
  • 列车员

    { conductor } , người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt),...
  • 列车车务员

    { trainman } , nhân viên đường sắt, người gác phanh (trên xe lửa)
  • 列车载重

    { trainload } , trọng lượng đoàn tàu
  • 列队前进的

    { processionary } , (thuộc) xem procession
  • 列队行进

    { file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa,...
  • 列阵

    { embattle } , dàn (quân) thành thế trận, làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)
  • 刘海

    { bang } , tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh,...
  • { immediately } , ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • 刚…就…

    { scarcely } , vừa vặn, vừa mới, chắc chắn là không, không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top