- Từ điển Trung - Việt
初步
{fringe } , tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm (dưới cằm), đính tua vào, viền, diềm quanh
{principium } , số nhiều principia, nguyên lý cơ bản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
初步交涉
{ overture } , sự đàm phán, sự thương lượng, ((thường) số nhiều) lời đề nghị, (âm nhạc) khúc mở màn -
初步措施
{ preliminary } , mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị, ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện... -
初步消化
{ protopepsia } , lượng thức ăn và dịch vị trong dạ dày -
初步的
Mục lục 1 {abecedarian } , sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng 2 {elementary }... -
初步行动
{ preliminary } , mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị, ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện... -
初步设计
{ predesign } , dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ, bản dự kiến trước kế hoạch; bản thiết kế sơ bộ -
初潮
{ menarche } , sự bắt đầu có kinh nguyệt -
初现
{ dawn } , bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...),... -
初生叶
{ acrospire } , (thực vật) mần ngọn cuộn -
初生物
{ firstling } , (như) first,fruits, con đầu tiên (của thú vật) -
初等的
{ elementary } , cơ bản, sơ yếu, (hoá học) không phân tách được, trường cấp hai -
初级的
{ simple } , đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ... -
初级读本
{ primer } , sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in) cỡ chữ -
初羊水
{ primitiae } , số nhiều, thu nhập đầu tiên của giáo sĩ, nước ối (khi bà mẹ sinh con), sự sơ thành -
初见的陆地
{ landfall } , (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi), (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con... -
初试
{ hansel } , quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may... -
删去
{ cancel } , sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều)... -
删去号
{ dele } , (ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi), (ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...) -
删去的
{ expurgatorial } , để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách) { expurgatory... -
删掉
{ expunge } , xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.